Có 2 kết quả:
合上 hé shàng ㄏㄜˊ ㄕㄤˋ • 和尚 hé shàng ㄏㄜˊ ㄕㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to close (box, book, mouth etc)
hé shàng ㄏㄜˊ ㄕㄤˋ [hé shang ㄏㄜˊ ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hoà thượng, sư
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
hé shàng ㄏㄜˊ ㄕㄤˋ [hé shang ㄏㄜˊ ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông