Có 2 kết quả:

合上 hé shàng ㄏㄜˊ ㄕㄤˋ和尚 hé shàng ㄏㄜˊ ㄕㄤˋ

1/2

hé shàng ㄏㄜˊ ㄕㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to close (box, book, mouth etc)

Từ điển phổ thông

hoà thượng, sư